享禄 [Hưởng Lộc]
きょうろく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Kyōroku (20/8/1528-29/7/1532)

Hán tự

Hưởng hưởng thụ
Lộc lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc