貞享 [Trinh Hưởng]
じょうきょう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Jōkyō (21/2/1684-30/9/1688)

Hán tự

Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
Hưởng hưởng thụ