享保 [Hưởng Bảo]
きょうほう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Kyōhō (22/6/1716-28/4/1736)

Hán tự

Hưởng hưởng thụ
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ