• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cắng
  • Âm On: コウ カン
  • Âm Kun: わた.る; もと.める
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: のぶ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亙 là chữ hội ý: gồm hai bộ 二 (hai) và bộ 人 (người), gợi ý về sự giao tiếp. Nghĩa gốc: “qua lại”. Về sau dùng để chỉ sự trao đổi, giao lưu.