Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亙古
[Cắng Cổ]
こうこ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
từ lâu đến nay
🔗 亘古
Hán tự
亙
Cắng
phạm vi; đạt tới; mở rộng; bao phủ
古
Cổ
cũ