• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quy Qui
  • Âm On: キュウ キン
  • Âm Kun: かめ
  • Bộ Thủ: 乙 (Ất) 龜 (Quy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1353
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ひさ; ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亀 là chữ tượng hình: vẽ hình con rùa với mai và đầu. Nghĩa gốc: “rùa”. Về sau dùng để chỉ sự trường thọ, bền bỉ.