亀の甲より年の功 [Quy Giáp Niên Công]
亀の甲より年の劫 [Quy Giáp Niên Kiếp]
かめのこうよりとしのこう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

càng già càng khôn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かめこうよりとしこう
Có công mài sắt, có ngày nên kim.
かめこうよりとしこう、だよ。
Kinh nghiệm quý hơn tuổi tác.

Hán tự

Quy rùa
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Kiếp đe dọa; thời gian dài