Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盲亀
[Manh Quy]
もうき
🔊
Danh từ chung
rùa mù
Hán tự
盲
Manh
mù; người mù
亀
Quy
rùa