Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亀の手
[Quy Thủ]
龜の手
[Quy Thủ]
かめのて
🔊
Danh từ chung
hàu
Hán tự
亀
Quy
rùa
手
Thủ
tay
龜
Quy
rùa; rùa cạn