[Quy]

かめ
カメ

Danh từ chung

rùa; con rùa

JP: あるかれよわいカメをたすけた。

VI: Một ngày nọ, anh ấy đã giúp đỡ một con rùa yếu ớt.

Danh từ chung

người uống rượu nhiều

Danh từ chung

huy hiệu rùa; biểu tượng rùa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かめにはがありません。
Rùa không có răng.
かめにはいです。
Rùa không có răng.
のろまなかめがレースをせいする。
Chậm mà chắc.
海岸かいがんにはたくさんかめがいます。
Có rất nhiều con rùa ở bờ biển.
トムはかめ2匹にひきってるんだ。
Tom nuôi hai con rùa.
とおくからは、そのちいさなしまかめのようにえた。
Từ xa, hòn đảo nhỏ đó trông giống như một con rùa.
「おい、かめおおやけ、おまえ良心りょうしんないのンか」 「ない」 「ない…? 良心りょうしんがない…?」 「あったけど、いまはないわい」
"Này, ông Kame, ông có lương tâm không?" - "Không." - "Không...? Không có lương tâm...?" - "Có, nhưng bây giờ thì không."

Hán tự

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: かめ
  • Từ loại: danh từ
  • Hán Việt: quy
  • Dạng khác: (chữ dạng cũ), từ ghép: 海亀 (rùa biển), 陸亀 (rùa cạn), 亀甲 (mai rùa/hình lục giác)
  • Liên quan văn hóa: Truyện ngụ ngôn 兎と亀 (Thỏ và Rùa), thành ngữ 亀の歩み (bước đi chậm như rùa)

2. Ý nghĩa chính

là “con rùa”, chỉ chung các loài rùa, bao gồm rùa nước ngọt, rùa biển, rùa cạn.

3. Phân biệt

  • : rùa nói chung.
  • 海亀(うみがめ): rùa biển; 陸亀(りくがめ): rùa cạn.
  • (すっぽん): ba ba (khác loài, mai mềm).
  • 亀甲(きっこう): mai rùa/họa tiết lục giác, thường thấy trong hoa văn.
  • Trong ngụ ngôn 兎と亀, đối chiếu với (うさぎ): con thỏ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng thường nhật khi nói về động vật nuôi, quan sát thiên nhiên, truyện ngụ ngôn.
  • Đếm: thường dùng 一匹/二匹 cho rùa nhỏ; có thể dùng 一頭 cho cá thể lớn trong ngữ cảnh khoa học.
  • Liên quan bộ phận: 甲羅(こうら) = mai rùa.
  • Thành ngữ: 亀の歩み (tiến triển rất chậm), 亀の甲より年の功 (gừng càng già càng cay: tuổi tác đem lại kinh nghiệm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海亀 Biến thể Rùa biển Sống ở biển; bảo tồn thiên nhiên.
陸亀 Biến thể Rùa cạn Thường nuôi làm thú cưng.
鼈(すっぽん) Liên quan Ba ba Mai mềm; ẩm thực Nhật.
亀甲 Liên quan Mai rùa/họa tiết lục giác Hoa văn truyền thống.
Đối sánh văn hóa Con thỏ Xuất hiện cùng trong truyện 兎と亀.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • là một chữ Hán độc lập (dạng cũ: ), nghĩa là “rùa”.
  • Âm On: キ; Âm Kun: かめ.
  • Trong từ ghép: 亀裂 (vết nứt, nghĩa mượn về hình dạng), 亀甲 (mai rùa/họa tiết).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hình tượng rùa gắn với sự trường thọ trong văn hóa Nhật. Trong đời sống, nói 亀の歩み không mang ý xúc phạm nặng nề, mà là cách ví von nhẹ nhàng về tiến độ chậm. Khi nuôi , người Nhật chú trọng điều kiện nhiệt độ, tia UVB cho mai (甲羅) phát triển khỏe mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 庭の池でを二匹飼っている。
    Tôi nuôi hai con rùa ở ao trong vườn.
  • 海岸での産卵を観察した。
    Tôi đã quan sát rùa đẻ trứng ở bờ biển.
  • は危険を感じると甲羅に首を引っ込める。
    Rùa khi cảm thấy nguy hiểm sẽ rụt cổ vào mai.
  • このプロジェクトはの歩みだが、確実に前進している。
    Dự án tiến chậm như rùa nhưng đang tiến lên chắc chắn.
  • 昔話の「兎と」は油断の怖さを教えてくれる。
    Câu chuyện “Thỏ và Rùa” dạy ta sự nguy hiểm của chủ quan.
  • 神社の手水鉢にの像が飾られている。
    Ở bồn rửa tay của đền có trang trí tượng rùa.
  • 彼は子どものころからに興味がある。
    Anh ấy hứng thú với rùa từ nhỏ.
  • その模様は甲柄として有名だ。
    Hoa văn đó nổi tiếng là họa tiết mai rùa.
  • ペットショップで用のライトを探した。
    Tôi tìm đèn chuyên dụng cho rùa ở cửa hàng thú cưng.
  • 川でが日向ぼっこをしている。
    Có con rùa đang phơi nắng ở sông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 亀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?