1. Thông tin cơ bản
- Từ: 亀
- Cách đọc: かめ
- Từ loại: danh từ
- Hán Việt: quy
- Dạng khác: 龜 (chữ dạng cũ), từ ghép: 海亀 (rùa biển), 陸亀 (rùa cạn), 亀甲 (mai rùa/hình lục giác)
- Liên quan văn hóa: Truyện ngụ ngôn 兎と亀 (Thỏ và Rùa), thành ngữ 亀の歩み (bước đi chậm như rùa)
2. Ý nghĩa chính
亀 là “con rùa”, chỉ chung các loài rùa, bao gồm rùa nước ngọt, rùa biển, rùa cạn.
3. Phân biệt
- 亀: rùa nói chung.
- 海亀(うみがめ): rùa biển; 陸亀(りくがめ): rùa cạn.
- 鼈(すっぽん): ba ba (khác loài, mai mềm).
- 亀甲(きっこう): mai rùa/họa tiết lục giác, thường thấy trong hoa văn.
- Trong ngụ ngôn 兎と亀, đối chiếu với 兎(うさぎ): con thỏ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng thường nhật khi nói về động vật nuôi, quan sát thiên nhiên, truyện ngụ ngôn.
- Đếm: thường dùng 一匹/二匹 cho rùa nhỏ; có thể dùng 一頭 cho cá thể lớn trong ngữ cảnh khoa học.
- Liên quan bộ phận: 甲羅(こうら) = mai rùa.
- Thành ngữ: 亀の歩み (tiến triển rất chậm), 亀の甲より年の功 (gừng càng già càng cay: tuổi tác đem lại kinh nghiệm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 海亀 |
Biến thể |
Rùa biển |
Sống ở biển; bảo tồn thiên nhiên. |
| 陸亀 |
Biến thể |
Rùa cạn |
Thường nuôi làm thú cưng. |
| 鼈(すっぽん) |
Liên quan |
Ba ba |
Mai mềm; ẩm thực Nhật. |
| 亀甲 |
Liên quan |
Mai rùa/họa tiết lục giác |
Hoa văn truyền thống. |
| 兎 |
Đối sánh văn hóa |
Con thỏ |
Xuất hiện cùng trong truyện 兎と亀. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 亀 là một chữ Hán độc lập (dạng cũ: 龜), nghĩa là “rùa”.
- Âm On: キ; Âm Kun: かめ.
- Trong từ ghép: 亀裂 (vết nứt, nghĩa mượn về hình dạng), 亀甲 (mai rùa/họa tiết).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hình tượng rùa gắn với sự trường thọ trong văn hóa Nhật. Trong đời sống, nói 亀の歩み không mang ý xúc phạm nặng nề, mà là cách ví von nhẹ nhàng về tiến độ chậm. Khi nuôi 亀, người Nhật chú trọng điều kiện nhiệt độ, tia UVB cho mai (甲羅) phát triển khỏe mạnh.
8. Câu ví dụ
- 庭の池で亀を二匹飼っている。
Tôi nuôi hai con rùa ở ao trong vườn.
- 海岸で亀の産卵を観察した。
Tôi đã quan sát rùa đẻ trứng ở bờ biển.
- 亀は危険を感じると甲羅に首を引っ込める。
Rùa khi cảm thấy nguy hiểm sẽ rụt cổ vào mai.
- このプロジェクトは亀の歩みだが、確実に前進している。
Dự án tiến chậm như rùa nhưng đang tiến lên chắc chắn.
- 昔話の「兎と亀」は油断の怖さを教えてくれる。
Câu chuyện “Thỏ và Rùa” dạy ta sự nguy hiểm của chủ quan.
- 神社の手水鉢に亀の像が飾られている。
Ở bồn rửa tay của đền có trang trí tượng rùa.
- 彼は子どものころから亀に興味がある。
Anh ấy hứng thú với rùa từ nhỏ.
- その模様は亀甲柄として有名だ。
Hoa văn đó nổi tiếng là họa tiết mai rùa.
- ペットショップで亀用のライトを探した。
Tôi tìm đèn chuyên dụng cho rùa ở cửa hàng thú cưng.
- 川で亀が日向ぼっこをしている。
Có con rùa đang phơi nắng ở sông.