• Hán Tự:
  • Hán Việt: A Giác Nha
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふたまた; あげまき
  • Bộ Thủ: 丨 (Côn)
  • Số Nét: 3

Giải thích:

丫 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một nhánh cây. Nghĩa gốc: “nhánh cây”. Về sau dùng để chỉ sự phân nhánh, chia tách.