• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá
  • Âm On:
  • Âm Kun: かご; が.する; しのぐ; のる
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa), bên phải là phần 加 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cưỡi ngựa”. Về sau dùng để chỉ việc điều khiển, lái xe.