町駕籠 [Đinh Giá Lung]
町駕篭 [Đinh Giá 篭]
まちかご

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

kiệu

🔗 辻駕籠・つじかご

Hán tự

Đinh thị trấn; làng; khối; phố
Giá xe; kiệu; cáng; buộc ngựa
Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý