繋駕 [Hệ Giá]
けいが

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

buộc ngựa vào xe (đặc biệt cho cuộc đua)

Hán tự

Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối
Giá xe; kiệu; cáng; buộc ngựa