相合駕籠 [Tương Hợp Giá Lung]
相合い駕籠 [Tương Hợp Giá Lung]
あいあいかご

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hai người ngồi kiệu cùng nhau

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Giá xe; kiệu; cáng; buộc ngựa
Lung giỏ; nhốt mình