Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
駕籠
[Giá Lung]
駕篭
[Giá 篭]
かご
🔊
Danh từ chung
kiệu; cáng
Hán tự
駕
Giá
xe; kiệu; cáng; buộc ngựa
籠
Lung
giỏ; nhốt mình
篭
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý