• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trì
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.せる
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

馳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý nghĩa liên quan đến ngựa), bên phải là chữ 也 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phi ngựa, chạy nhanh”. Về sau dùng để chỉ sự chạy nhanh, phi nước đại.