馳駆 [Trì Khu]
ちく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phi ngựa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy quanh

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Khu lái xe; chạy; phi nước đại; tiến lên; truyền cảm hứng; thúc đẩy