ご馳走様 [Trì Tẩu Dạng]
ご馳走さま [Trì Tẩu]
御馳走様 [Ngự Trì Tẩu Dạng]
ごちそうさま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảm ơn (vì bữa ăn); bữa ăn ngon quá

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hài hước, đùa cợt

cảm ơn (vì đã thể hiện tình cảm)

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Tẩu chạy
Dạng ngài; cách thức
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản