名前を馳せる
[Danh Tiền Trì]
名前をはせる [Danh Tiền]
名前をはせる [Danh Tiền]
なまえをはせる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
nổi tiếng; tạo dựng tên tuổi