馳せ参じる [Trì Tam]
はせ参じる [Tam]
はせさんじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

vội vàng tham gia

JP: いつもおせわになっていますから、一旦いったん緩急かんきゅうあれば、すぐさまさんじます。

VI: Tôi luôn được bạn giúp đỡ, nên nếu có việc gì khẩn cấp, tôi sẽ ngay lập tức đến.

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Tam tham gia; đi; đến; thăm