馳せる [Trì]
はせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chạy nhanh

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lái xe nhanh

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

giành được danh tiếng

🔗 名をはせる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いつもおせわになっていますから、一旦いったん緩急かんきゅうあれば、すぐさまさんじます。
Tôi luôn được bạn giúp đỡ, nên nếu có việc gì khẩn cấp, tôi sẽ ngay lập tức đến.

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi