• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ôi
  • Âm On: ワイ
  • Âm Kun: くま; すみ
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2311
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隈 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi, gợi ý về địa hình) và phần 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “góc khuất, chỗ ẩn”. Về sau dùng để chỉ nơi khuất, chỗ ẩn náu.