隈取る [Ôi Thủ]
暈取る [Vựng Thủ]
くまどる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tô bóng; chuyển màu

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

trang điểm sân khấu; trang điểm

🔗 隈取り

Hán tự

Ôi góc; ngách; hốc
Thủ lấy; nhận
Vựng hào quang; mờ dần