隈々 [Ôi 々]
隈隈 [Ôi Ôi]
くまぐま

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

mọi góc; mọi ngóc ngách; tất cả các chi tiết

🔗 隅々・すみずみ

Hán tự

Ôi góc; ngách; hốc