阿武隈石 [A Vũ Ôi Thạch]
あぶくませき
あぶくまいし

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

abukumalite

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Ôi góc; ngách; hốc
Thạch đá