隈取り
[Ôi Thủ]
隈取 [Ôi Thủ]
くま取り [Thủ]
暈取り [Vựng Thủ]
暈取 [Vựng Thủ]
隈取 [Ôi Thủ]
くま取り [Thủ]
暈取り [Vựng Thủ]
暈取 [Vựng Thủ]
くまどり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tô màu; chuyển màu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
kumadori
kiểu trang điểm kabuki cho vai diễn bạo lực