• Hán Tự:
  • Hán Việt: Từ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ことば
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1636
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ), bên phải là phần 司 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “từ ngữ, lời nói”. Về sau dùng để chỉ các từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ.