一段動詞 [Nhất Đoạn Động Từ]
いちだんどうし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

động từ ichidan; động từ loại 2; động từ gốc nguyên âm; động từ ru

🔗 五段動詞

Hán tự

Nhất một
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Từ từ ngữ; thơ