代名詞 [Đại Danh Từ]
だいめいし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

đại từ

JP: 関係かんけい代名詞だいめいしは「接続詞せつぞくし+代名詞だいめいし」のはたらきをしています。

VI: Đại từ quan hệ thực hiện chức năng của "liên từ + đại từ".

Danh từ chung

từ đồng nghĩa; ví dụ điển hình; mẫu mực; điển hình; đại diện

JP: 「クレオパトラ」は美人びじん代名詞だいめいしになっている。

VI: "Cleopatra" đã trở thành biểu tượng của vẻ đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中学生ちゅうがくせい英語えいごまなさいさい難関なんかんひとつが関係かんけい代名詞だいめいしです。
Một trong những rào cản lớn nhất của học sinh cấp hai trong việc học tiếng Anh là các "Đại từ quan hệ".
指示しじ代名詞だいめいしおおすぎて、正直しょうじき、わかりづらいことこのうえない。
Sử dụng quá nhiều đại từ chỉ dẫn khiến cho việc hiểu rõ nội dung trở nên cực kỳ khó khăn.
関係かんけい代名詞だいめいしのthatは、主格しゅかく目的もくてきかくの2つであり、所有しょゆうかくはありません。
Đại từ quan hệ "that" có hai chức năng là làm chủ ngữ và tân ngữ, và không có chức năng sở hữu.
なんで英語えいご代名詞だいめいし"I"はいつも大文字だいもんじ表記ひょうきなのかわからない。
Tôi không hiểu tại sao đại từ "I" trong tiếng Anh luôn được viết hoa.
しかしながら、前置詞ぜんちし+関係かんけい代名詞だいめいしwhichの部分ぶぶん関係かんけい副詞ふくしwhereとなっています。
Tuy nhiên, cụm từ gồm giới từ và đại từ quan hệ "which" đã được thay thế bằng trạng từ quan hệ "where".
英語えいごに"he"や"she"にわる性別せいべつ中立ちゅうりつてき代名詞だいめいしがあればいことではないですか?
Phải chăng tốt hơn nếu tiếng Anh có đại từ trung tính về giới thay cho "he" và "she"?
引用いんようした問題もんだいではありませんが、関係かんけい代名詞だいめいし関係かんけい副詞ふくし使つかけを問題もんだいがリーディングセクションにはあります。
Câu hỏi không liên quan đến trích dẫn, nhưng trong phần đọc hiểu có câu hỏi về cách sử dụng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ.
英語えいごには8つのおも品詞ひんしがあります: 名詞めいし動詞どうし形容詞けいようし副詞ふくし代名詞だいめいし前置詞ぜんちし接続詞せつぞくしそして感嘆かんたんことば
Tiếng Anh có tám loại từ loại chính: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ.

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Danh tên; nổi tiếng
Từ từ ngữ; thơ