固有名詞 [Cố Hữu Danh Từ]
こゆうめいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

danh từ riêng

Hán tự

Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Hữu sở hữu; có
Danh tên; nổi tiếng
Từ từ ngữ; thơ