• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đài
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: こけ; こけら
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苔 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và chữ 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rêu”. Về sau dùng để chỉ các loại thực vật mọc trên bề mặt ẩm ướt.