転石苔を生ぜず [Chuyển Thạch Đài Sinh]
てんせきこけをしょうぜず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

hòn đá lăn không mọc rêu

JP:転石てんせきこけしょうぜず」はことわざである。

VI: "Đá lăn không mọc rêu" là một tục ngữ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

転石てんせきこけしょうぜず。
Đá lăn không mọc rêu.

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Thạch đá
Đài rêu; địa y
Sinh sinh; cuộc sống