味付け海苔
[Vị Phó Hải Đài]
味付海苔 [Vị Phó Hải Đài]
味付のり [Vị Phó]
味付けのり [Vị Phó]
味付海苔 [Vị Phó Hải Đài]
味付のり [Vị Phó]
味付けのり [Vị Phó]
あじつけのり
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
rong biển nêm gia vị