苔状 [Đài Trạng]
たいじょう

Tính từ đuôi na

rêu phong

Hán tự

Đài rêu; địa y
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 苔状