大時代
[Đại Thời Đại]
おおじだい
だいじだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
lỗi thời; cổ hủ