前時代的 [Tiền Thời Đại Đích]

ぜんじだいてき

Tính từ đuôi na

lỗi thời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もちろん学生がくせい時代じだい英語えいご勉強べんきょうしたけど、本格ほんかくてきはじめたのはここ2、3年さんねんくらいまえです。
Tất nhiên tôi đã học tiếng Anh khi còn là sinh viên, nhưng chỉ bắt đầu nghiêm túc khoảng 2, 3 năm trở lại đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 前時代的