• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bát
  • Âm On: ハツ バチ
  • Âm Kun: は.ねる; おさ.める
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撥 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 發 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, gạt”. Về sau dùng để chỉ hành động đẩy, gạt vật gì đó.