[Bát]

[Phù]

[Bao]

ばち
バチ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 撥

miếng gảy đàn (cho shamisen, biwa, v.v.); miếng gảy

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 桴, 枹

dùi trống (cho taiko); dùi (cho cồng chiêng); dùi đánh

Hán tự

Từ liên quan đến 撥