[Phiệt]

[Phù]

いかだ
イカダ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

JP: いかだでそのかわくだったときはハラハラした。

VI: Tôi đã rất hồi hộp khi đi xuống sông bằng bè.

Danh từ chung

bảo vệ cẳng tay

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

lươn nướng xiên

🔗 蒲焼

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしわかとき、よくいかだかわくだったものだ。
Khi còn trẻ, tôi thường lênh đênh trên bè xuống sông.

Hán tự

Từ liên quan đến 筏