撥ね釣瓶 [Bát Điếu Bình]
はねつるべ

Danh từ chung

gàu nước treo trên cần đối trọng

Hán tự

Bát chải; loại bỏ
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Bình chai; lọ; bình; hũ