ピン撥ね
[Bát]
ピンはね
ピンハネ
ぴんはね
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ăn chặn; ăn bớt