撥ねかす [Bát]
はねかす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bắn tung tóe

JP: おとこはたらいのなかでジャブジャブみずをはねかしていた。

VI: Cậu bé đã vui đùa bắn nước tung tóe trong chiếc chậu.

Hán tự

Bát chải; loại bỏ

Từ liên quan đến 撥ねかす