• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quắc Quặc
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: つか.む; つか.まえる; つか.まる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掴 là chữ hình thanh: bộ 手 (tay) chỉ ý, và chữ 國 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nắm, bắt”. Về sau dùng để chỉ hành động cầm nắm, giữ chặt.