鷲掴み
[Thứu Quắc]
鷲づかみ [Thứu]
わし掴み [Quắc]
ワシ掴み [Quắc]
鷲摑み [Thứu 摑]
鷲づかみ [Thứu]
わし掴み [Quắc]
ワシ掴み [Quắc]
鷲摑み [Thứu 摑]
わしづかみ
ワシづかみ
Danh từ chung
nắm chặt; giữ chặt