尻尾を掴む
[Khào Vĩ Quắc]
尻尾をつかむ [Khào Vĩ]
尻尾をつかむ [Khào Vĩ]
しっぽをつかむ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”
⚠️Thành ngữ
có bằng chứng về ai đó; bắt quả tang ai đó; tìm ra lỗi của ai đó; có manh mối về ai đó
nắm đuôi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いたっ!尻尾掴まないで!
Ơi! Đừng kéo đuôi tôi!
男の子は猫の尻尾を掴んだ。
Cậu bé đã nắm lấy đuôi con mèo.