高値掴み [Cao Trị Quắc]
高値づかみ [Cao Trị]
たかねづかみ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

mua gần đỉnh thị trường

Hán tự

Cao cao; đắt
Trị giá; chi phí; giá trị
Quắc bắt; nắm bắt; nắm; giữ; bắt giữ; bắt