引っ掴む [Dẫn Quắc]
引っつかむ [Dẫn]
ひっつかむ

Động từ Godan - đuôi “mu”

chộp lấy; giật lấy

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Quắc bắt; nắm bắt; nắm; giữ; bắt giữ; bắt