• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quải
  • Âm On: カイ ケイ
  • Âm Kun: か.ける; -か.ける; か.け; -か.け; -が.け; か.かる; -か.かる; -が.かる; か.かり; -が.かり; かかり; -がかり
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1027
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掛 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý) và phần 卦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “treo, móc”. Về sau dùng để chỉ hành động treo, móc lên.