掛け金
[Quải Kim]
掛金 [Quải Kim]
掛金 [Quải Kim]
かけきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
trả góp; phí bảo hiểm; hóa đơn
JP: その保険の掛け金は1ヶ月1万円だ。
VI: Phí bảo hiểm là mười nghìn yên một tháng.